请输入您要查询的越南语单词:
单词
có thế
释义
có thế
只有这样。
có thế chúng ta mới hoàn thành nhiệm vụ mà cấp trên giao cho.
只有这样我们才能完成上级交给的任务。 只有这么多。
tôi cũng có thế mà anh ta cứ đòi mãi.
我也只有这么多, 他还老问我要。
随便看
luồng gió
luồng gió lạnh
luồng hàng
luồng hơi
luồng khí hít thở
luồng khí lạnh
luồng khí xoáy
luồng không khí
luồng không khí lạnh
luồng không khí ấm
luồng mắt
luồng nhiệt
luồng nước
luồng nước ấm
luồng sóng
luồng sông
luồng tin nhảm
luồng tin vịt
luồng điện
luồn lọt
luồn qua
luồn tay
luồn vào
luỗng
luộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 21:41:37