请输入您要查询的越南语单词:
单词
có thế
释义
có thế
只有这样。
có thế chúng ta mới hoàn thành nhiệm vụ mà cấp trên giao cho.
只有这样我们才能完成上级交给的任务。 只有这么多。
tôi cũng có thế mà anh ta cứ đòi mãi.
我也只有这么多, 他还老问我要。
随便看
học đường
học đồ
họ Cơ
họ Cư
họ Cương
họ Cường
họ Cải
họ Cảnh
họ Cảo
họ Cấn
họ Cấp
họ Cấu
họ Cầm
họ Cần
họ Cầu
họ Cẩu
họ Cận
họ Cập
họ Cố
họ Cốc
họ Cối
họ Cống
họ Cổ
họ Cổn
học ở trường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 11:42:08