请输入您要查询的越南语单词:
单词
có thế
释义
có thế
只有这样。
có thế chúng ta mới hoàn thành nhiệm vụ mà cấp trên giao cho.
只有这样我们才能完成上级交给的任务。 只有这么多。
tôi cũng có thế mà anh ta cứ đòi mãi.
我也只有这么多, 他还老问我要。
随便看
không vững tâm
không vực
không xong
không xoàng
không xu dính túi
không xuôi
không xuôi tai
không xuất bản nữa
không xác thực
không xâm phạm nhau
không xét phải trái đúng sai
không xét xanh đỏ đen trắng
không xếp hạng
không xứng
không xứng với
không xứng đáng
không yên
không yên lòng
không yên tâm
không yếu kém
không êm tai
không ích gì
không ít hơn
không ý hợp tâm đầu
không ý thức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 21:41:40