请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 có thể
释义 có thể
 办得到 <能够做到的。>
 保不定; 保不住 <难免; 可能。>
 大概 <副词, 表示有很大的可能性。>
 tuyết không dày lắm, có thể đến nửa đêm là ngừng rơi.
 雪并没有多厚, 大概在半夜就不下了。
 得无 <恐怕, 是不是。常和"耶"构成表推测性的疑问句。>
 得以 <(借此)可以; 能够。>
 光景 <一般的情况。>
 hôm nay trời nóng quá, có thể sắp mưa.
 今天太闷热, 光景是要下雨。 好 <应该; 可以。>
 tôi có thể vào được
 không?
 我好进来吗?
 画行 <旧时主管人在公文稿上写一'行'字, 表示认可。>
 会 <表示有可能实现。>
 或然 <有可能而不一定。>
 tính có thể
 或然性。
 堪; 可; 可能; 克 <表示可以实现。>
 có thể đảm
 đýőng
 trọng trách nặng nề.
 堪当重任。
 hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn là hoàn toàn có thể.
 提前完成任务是完全可能的。 来事; 可以; 使得 <(多用于否定式)。>
 những cái không biết, cố gắng học thì có thể học được。
 不会的事情, 用心去学, 是可以学会的。
 khoảnh lúa mạch này đã chín, có thể gặt được rồi.
 这 片麦子已经熟了, 可以割了。
 能; 能够 <表示具备某种能力, 或达到某种效率。>
 ong có thể làm ra mật.
 蜜蜂能酿蜜。
 chúng ta nhất định có thể hoàn thành nhiệm vụ.
 咱们一定能完成任务。
 quyển sách này khi nào mới có thể xuất bản?
 这本书什么时候能出版?
 con người có thể sáng tạo ra công cụ.
 人类能够创造工具。
 anh ấy có thể làm việc độc lập.
 他能够独立工作了。
 容或; 容许; 兴许; 作兴; 兴; 敢许; 或; 或许; 或者; 也许。
 bài văn này viết theo hồi ức, so với thực tế có thể thêm bớt.
 这篇文章是根据回忆写的, 与事实容或有出入。
 ngày mai anh ấy có thể đến, cũng có thể không đến
 明天他也兴来, 也兴不来。 容易 <发生某种变化的可能性大。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 7:49:42