请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn bám
释义
ăn bám
不劳而获 <自己不劳动而取得别人劳动的成果。>
寄生 <指自己不劳动而靠剥削别人生活。>
giai cấp ăn bám.
寄生阶级。
những nhà địa chủ, tư bản đều là những người có cuộc sống ăn bám.
地主、资本家都是过着寄生生活的人。
đồ ăn bám; ký sinh trùng
寄生虫。
寄居 <住在他乡或别人家里。>
随便看
máy cưa vòng
máy cưa đĩa
máy cạo xi-lanh
máy cất đồ
máy cần trục
máy cẩu
máy cắt
máy cắt chè
máy cắt cỏ
máy cắt cốt sắt
máy cắt dây thép
máy cắt giấy
máy cắt khoai lang
máy cắt kim loại
máy cắt lông
máy cắt nhựa
máy cắt răng cưa
máy cắt sắt
máy cắt tôn
máy cắt điện
máy cắt đột
máy cắt ống
máy doa
máy dán nhãn
máy dán đáy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 1:12:03