请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn bám
释义
ăn bám
不劳而获 <自己不劳动而取得别人劳动的成果。>
寄生 <指自己不劳动而靠剥削别人生活。>
giai cấp ăn bám.
寄生阶级。
những nhà địa chủ, tư bản đều là những người có cuộc sống ăn bám.
地主、资本家都是过着寄生生活的人。
đồ ăn bám; ký sinh trùng
寄生虫。
寄居 <住在他乡或别人家里。>
随便看
vũ trụ dẫn lực
vũ trụ luận
vũ trụ quan
vũ trụ tuyến
vũ tạ
vũ tộc
vũ y
vũ đài
vũ đạo
vơ
Vơ-gi-ni-ơ
vơ gọn
ưng lòng
ưng theo
ưng thuận
ưng thuận ngầm
ưng ý
ưu
ưu buồn
ưu hoá
ưu huệ
ưu hạng
ưu khuyết
ưu khuyết điểm
ưu lự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 2:25:58