释义 |
thương yêu | | | | | | 呵护 <爱护; 保护。> | | | 怜 <爱。> | | | lòng thương yêu. | | 怜爱。 | | | 怜爱; 疼爱 <关切喜爱。> | | | người già | | đőn | | | chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện. | | 孤寡老人得到四邻的怜恤和多方面的照顾。 怜恤 <怜悯。> | | | 亲爱 <关系密切, 感情深厚。> | | | tổ quốc thương yêu. | | 亲爱的祖国。 | | | mẹ thương yêu. | | 亲爱的母亲。 |
|