请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thương yêu
释义 thương yêu
 呵护 <爱护; 保护。>
 怜 <爱。>
 lòng thương yêu.
 怜爱。
 怜爱; 疼爱 <关切喜爱。>
 người già
 đőn
 chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
 孤寡老人得到四邻的怜恤和多方面的照顾。 怜恤 <怜悯。>
 亲爱 <关系密切, 感情深厚。>
 tổ quốc thương yêu.
 亲爱的祖国。
 mẹ thương yêu.
 亲爱的母亲。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:14:46