请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản cách điện
释义
bản cách điện
như
tấm cách điện
电
隔电板
随便看
mòm
mò mẫm
mòn
mòn con mắt
mòn dần
mòng
mòng mọng
mòn mỏi
mò ra
mò theo
mò trăng đáy biển
mò trăng đáy nước
mò tìm
mó
móc
móc cong
móc cân
móc câu
móc cửa
móc gài
móc kép
móc máy
móc ngoặc
móc nối
móc toa tàu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:55:22