请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản chất
释义
bản chất
本质 ; 实质 <哲学用语, 指事物本身所固有的, 决定事物性质、面貌和发展的根本属性。>
bản chất của sự vật
事物本质。
骨头 <比喻人的品质。>
bản chất lười nhác
懒骨头。
主流 <比喻事情发展的主要方面。>
随便看
cây củ một
cây củ nâu
cây củ năn
cây củ từ
cây củ đậu
cây củ ấu
cây cửu lý hương
cây cữ
cây dang
cây diêm phu
cây diên hồ sách
cây diếp xoăn
cây dong
cây du
cây du mạch
cây dung
cây duối
cây dành dành
cây dâm bụt
cây dâu
cây dâu da
cây dâu tây
cây dâu tằm
cây dây huỳnh
cây dây mật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 11:02:14