请输入您要查询的越南语单词:
单词
mảnh da Cát Quang
释义
mảnh da Cát Quang
吉光片羽 <古代传说, 吉光是神兽, 毛皮为裘, 入水数日不沉, 入火不焦。'吉光片羽'指神兽的一小块毛皮, 比喻残存的珍贵的文物。>
mảnh da Cát Quang cũng đủ quý giá rồi; quý giá vô cùng.
吉光片羽, 弥足珍贵。
随便看
có rỗi
có sao đâu
có sẵn
có số
có sở trường về
có sức hấp dẫn
có sức khoẻ
có sức lực
có sức sống
cót
có tai như điếc
có tang
có thai
có thai ngoài tử cung
có thuỷ có chung
có thành tích tuyệt vời
có thù lao
có thần
có thật
có thế
có thể
có thể bàn bạc
có thể chuyển biến
có thể dùng
có thể khẳng định
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:53:37