| | | |
| | 不差什么; 惯常 < 平常; 普通。> |
| | bao lương thực này nặng 200 cân, người bình thường vác không nổi |
| 这口袋粮食有二百斤, 不差什么的人还真扛不动。 |
| | 不即不离 <多指对人的关系或态度, 不亲近也不疏远。> |
| | 等闲 <平常。> |
| | xem là bình thường; coi là bình thường. |
| 等闲视之 |
| | 对头 <正常(多用于否定)。> |
| | sắc mặt anh ấy không bình thường, e rằng bị bệnh rồi. |
| 他的脸色不对头, 恐怕是病了。 凡俗; 经常 <平凡庸俗; 平常。> |
| | không phải bình thường; phi thường. |
| 不同凡俗 |
| | 凡庸; 泛泛 <平平常常; 普普通通(多形容人)。> |
| | 好生 <好好儿地。> |
| | có chuyện gì cứ nói bình thường. |
| 有话好生说。 |
| | cứ chơi bình thường. |
| 好生耍(好好儿地玩儿)。 |
| | 简单 <(经历、能力等)平凡(多用于否定式)。> |
| | đội trưởng Lý chú ý nhiều quá, không được bình thường. |
| 李队长主意多, 不简单。 平常; 平凡; 平庸; 寻常; 平淡 <普通; 不特别。> |
| | lời nói của anh ấy tuy bình thường, nhưng ý nghĩ lại rất sâu sắc. |
| 他的话虽然平常, 但意义却很深刻。 |
| | trong những công việc bình thường, họ đã làm nên những chuyện phi thường. |
| 他们在平凡的工作中做出了不平凡的成绩。 平平 <不好不坏; 寻常。> |
| | 平时 <一般的, 通常的时候(区别于特定的或特指的时候)。> |
| | 普通 <平常的; 一般的。> |
| | người bình thường. |
| 普通人。 |
| | người lao động bình thường. |
| 普通劳动者。 素常; 素日; 通常 <平日; 平素。> |
| | tình hình bình thường |
| 通常的情况。 |
| | 正常 <符合一般规律或情况。> |
| | tinh thần bình thường. |
| 精神正常 |
| | sinh hoạt bình thường. |
| 生活正常 |
| | tiến hành bình thường. |
| 正常进行 |
| | 中常; 中流 <中等; 不高不低; 不好不坏。> |
| | mùa màng bình thường |
| 中常年景 |
| | xã hội trung lưu; xã hội bình thường. |
| 中流社会 |
| | tài cán bình thường |
| 中庸之才 |
| | 中路 <(中路儿)质量中等; 普通。> |
| | 中庸 <指德才平凡。> |
| | 中游 <比喻所处的地位不前不后; 所达到的水平不高不低。> |