请输入您要查询的越南语单词:
单词
bình thông nhau
释义
bình thông nhau
连通器 <底部彼此连通的容器, 同一种液体在连通器里液面永远保持相同的高度。>
随便看
bợp
bợt
bợt chợt
bợ đít
bợ đỡ
bợ đỡ kẻ giàu sang
bụ bẫm
bục
bục giảng
bục đất
bụi
bụi bông
bụi bậm
bụi bặm
bụi bờ
bụi cây
bụi cây có gai
bụi công nghiệp
bụi cỏ
bụi gai
bụi hoa
bụi hồng
bụi nước
bụi phủ
bụi rậm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 9:20:05