请输入您要查询的越南语单词:
单词
trong lành
释义
trong lành
书
醇 <纯粹。>
清新 <清爽而新鲜。>
qua cơn mưa, không khí trong lành.
刚下过雨, 空气清新。
新鲜 <(空气)经常流通, 不含杂类气体。>
hít thở không khí trong lành
呼吸新鲜空气。
随便看
rờn rờn
rờn rợn
rờ-sẹc
rở
rởm đời
rởn
rỡ
rỡ ràng
rỡ rỡ
rợ
rợn rợn
rợp
rục
rục rịch
rụng
rụng lông
rụng tóc
rụng xuống
rụt
rụt cổ
rụt rè
rụt tay lại
rụt đầu rụt cổ
rủ
rủa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 5:57:38