请输入您要查询的越南语单词:
单词
trung học sơ cấp
释义
trung học sơ cấp
初级中学 <中国实施的前一阶段的中等教育的学校。简称初中。>
初中 <初级中学的简称。>
随便看
sá nào
sán đũa
sáo
sáo kim
sáo mòn
sáo ngang
sáo ngà
sáo ngắn
sáo ngữ
sáo nhỏ
sáo sậu
sáo trúc
sáp
sáp bọng ong
sáp chải tóc
sáp chảy
sáp huyết
sáp môi
sáp nhập
sáp thơm bôi tóc
sá quản
sát
sát biên giới
sát bên
sát cánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:55:25