释义 |
dần | | | | | | 捣 ; 槌碎; 捣烂 <捶打。> | | | dần thịt. | | 槌成肉泥。 | | | 渐渐 ; 渐 ; 逐步 <副词, 表示程度或数量的逐步增减。> | | | qua tiết thanh minh, thời tiết ấm dần lên. | | 过了清明, 天气渐渐暖起来了。 | | | sau mười giờ trở đi, người trên đường thưa dần. | | 十点钟以后, 马路上的行人渐渐少了 | | | đám người đứng trên sân ga vẫy tay theo đoàn tàu chạy xa dần. | | 站台上的人群向渐渐远去的火车招着手。 寅 | | | < | | 地支的第三位。参看〖干支〗。> | | | giờ Dần. | | 寅时 |
|