请输入您要查询的越南语单词:
单词
trung khu thần kinh
释义
trung khu thần kinh
神经中枢 <中枢神经系统中有些部位分别对某些器官的生理机能具有调节作用, 这些部位叫做神经中枢, 例如延髓中有一部分管调节呼吸运动叫呼吸中枢, 另一部分管调节心脏活动叫心搏中枢。>
中枢神经 <神经系统的主要部分, 包括脑和脊髓, 主管全身感觉运动和条件反射、非条件反射等。参看〖脑〗。>
随便看
lòng bàn tay
lòng bếp
lòng can đảm
lòng chim dạ cá
lòng chân thành
lòng chân thật
lòng chảo
lòng căm phẫn
lòng căm thù
lòng căm thù địch
lòng dân
lòng dũng cảm
lòng dạ
lòng dạ giả dối
lòng dạ hiểm độc
lòng dạ hẹp hòi
lòng dạ ngay thẳng
lòng dạ nham hiểm
lòng dạ rối bời
lòng dạ sắt đá
lòng dạ thanh thản
lòng dạ thâm độc
lòng dạ thảnh thơi
lòng dạ trong sáng
lòng dạ Tư Mã Chiêu, người ngoài đường cũng biết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 18:33:43