请输入您要查询的越南语单词:
单词
Trung Mỹ
释义
Trung Mỹ
中美; 中美洲 <洲名。南北美洲中间连续的地带。北接北美洲的墨西哥, 南连南美洲的哥伦比亚, 共分为危地马拉、宏都拉斯、萨尔瓦多、尼加拉瓜、哥斯达黎加、巴拿马六个共和国及英属宏都拉斯。以西班牙 语为国语。大陆区的居民以印第安人和西班牙人混血的麦士蒂索人为主, 西印度群岛的居民则以非裔的混 血人口为主, 只有古巴以西班牙后裔居多数。简称为中美。>
随便看
đưa ra xét hỏi
đưa ra xét xử
đưa ra ý chính
đưa ra đối sách
đưa sang sông
đưa tang
đưa thiếp mời
đưa thư
đưa tin
đưa tài liệu vào phòng thi
đưa tình
đưa tận tay
đưa tới
đưa vào
đưa vào hoạt động
đưa vào hồ sơ
đưa vào kinh doanh
đưa vào sản xuất
đưa vào sử dụng
đưa ví dụ
đưa xuống nước
đưa ông táo về trời
đưa đi
đưa đi bán
đưa đi in
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:02:16