请输入您要查询的越南语单词:
单词
Trung Quốc và vùng lân cận
释义
Trung Quốc và vùng lân cận
华裔 <指中国和中国的四邻。>
随便看
quả dâu
quả dâu tây
quả dưa
quả dưa chuột
quả dưa hấu
quả dương mai
quả dại
quả dọi
quả dục
quả dứa
quả dừa
quả giả
quả giầm
quả hu-bơ-lông
quả hình cầu
quả hạch
quả hạch đào
quả hạnh
quả hải táng
quả hải đường
quả hồng
quả hồng núi
quả hồ đào
quả hợp
quải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:11:36