请输入您要查询的越南语单词:
单词
mảy may
释义
mảy may
半点; 半点儿 <表示极少。>
tri thức là vấn đề khoa học, không nên có mảy may giả dối và kiêu ngạo.
知识的问题是一个科学问题, 来不得半点的虚伪和骄傲。
毫分; 分毫 <指很少的数量; 些微。>
毫 <一点儿(只用于否定式)。>
丝毫; 一丝一毫 <极少或很少。>
纤毫 <比喻非常细微的事物或部分。>
随便看
nhiệt dung riêng
nhiệt hoá
nhiệt hoá hơi
nhiệt hoá học
nhiệt hoá hợp
nhiệt huyết
nhiệt hàm
nhiệt hướng động
nhiệt học
nhiệt kế
nhiệt kế Fahrenheit
nhiệt kế sen-xi-uýt
nhiệt liệt
nhiệt liệu pháp
nhiệt luyện
nhiệt lượng
nhiệt lượng kế
nhiệt lượng thừa
nhiệt lực
nhiệt lực học
nhiệt nghiệm
nhiệt năng
nhiệt phản ứng
nhiệt thành
nhiệt tình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 14:07:03