请输入您要查询的越南语单词:
单词
mất bình tĩnh
释义
mất bình tĩnh
六神无主 <形容惊慌或着急而没有主意。>
毛躁 <不沉着; 不细心。>
怯场 <在人多的场面上发言、表演等, 因紧张害怕而神态举动不自然。>
随便看
xa thương gần thường
xa thẳm
xa tiền tử
xa tít
xa tít tắp
xa tưởng
xa tắp
xa vọng
xa vời
xa xa
xa xôi
xa xôi hẻo lánh
xa xăm
xa xăm vời vợi
xa xưa
xa xỉ
xa xỉ cực độ
xa xỉ phẩm
xa xứ
xay
xay lúa
xay ngũ cốc
xay thóc
xa đầu đề
xa đề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 2:55:35