请输入您要查询的越南语单词:
单词
mất công
释义
mất công
费力 <耗费力量。>
đun ít nước sôi cho anh em uống nước có mất công gì đâu.
给同志们烧点水喝, 并不费事。 费事 <事情复杂, 不容易办; 费工。>
随便看
hoa vừa hé nụ
hoa xa cúc
Hoa Đông
hoa đào
hoa đán
hoa đèn
hoa đón xuân
hoa đăng
hoa đại
hoa đản
hoa đỏ
hoa đỗ quyên
hoa đực
hocblen
hoe
hoe hoe
hoen
hoen ố
ho gió
ho gà
ho he
ho hen
hoi
hoi sữa
ho khan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 2:02:07