请输入您要查询的越南语单词:
单词
đạo đức giả
释义
đạo đức giả
假道学 <表面上正经, 实际上很坏的人; 伪君子。>
假仁假义 <虚假的仁义道德。>
狡猾 <诡计多端, 不可信任。>
虚伪 <不真实; 不实在; 作假。>
随便看
nợ bí mật
nợ chưa trả
nợ chồng chất
nợ công danh
nợ cũ
nợ của chính phu
nợ của dân
nợ dai
nợ Diêm vương
nợ dài hạn
nợ dây dưa
nợ góp
nợ khó đòi
nợ miệng
nợ như chúa chổm
nợ nước ngoài
nợ nần
nợ nần chồng chất
nợ trong nước
nợ đời
nụ
nục
nông sản
nông sản phẩm
nông sản vụ thu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:34:48