请输入您要查询的越南语单词:
单词
tư vấn
释义
tư vấn
参谋 <泛指代人出主意。>
咨询 <征求意见(多指行政当局向顾问之类的人员或特设的机关征求意见)。>
tư vấn pháp luật
法律咨询
cơ quan tư vấn
咨询机关(备咨询的机关)。
随便看
phủ định toàn bộ
phứa
phức
phức hợp
phức tạp
phức tạp khó khăn
phứt
phựt
Pi
Pierre
pin
Pi-na-me
ping-pong
pin hoá học
nghiên cứu sinh
nghiên cứu thảo luận
nghiên cứu thảo luận và phân tích
nghiên cứu tường tận
nghiên cứu viên
nghiên cứu động vật
nghiêng
nghiêng bóng
nghiêng lòng
nghiêng lệch
nghiêng mình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 7:42:13