请输入您要查询的越南语单词:
单词
tư vấn
释义
tư vấn
参谋 <泛指代人出主意。>
咨询 <征求意见(多指行政当局向顾问之类的人员或特设的机关征求意见)。>
tư vấn pháp luật
法律咨询
cơ quan tư vấn
咨询机关(备咨询的机关)。
随便看
nét hào
nét hất
nét hổ thẹn
nét khái quát
nét khắc trên bia
nét mác
nét móc
nét mặt
nét mặt hiền hoà
nét mặt hồng hào
nét mặt không vui
nét mặt tươi cười
nét mặt vui cười
nét mặt vui tươi
nét mực
nét ngang
nét nổi
nét phác thảo
nét phẩy
nét riêng
né tránh
nét sổ
nét vẽ
nét vẽ sống động
nét đặc biệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:50:30