请输入您要查询的越南语单词:
单词
mắt trống
释义
mắt trống
眼 <围棋用语, 成片的白子或黑子中间的空儿, 在这个空儿中对手不能下成活棋。>
随便看
vũ loại
vũ lượng
vũ lộ
vũ lực
vũng
vũng bùn
vũng lầy
vũng máu
vũng nước
vũng trũng
Vũng tàu
vũng tàu đậu
vũ nhạc
vũ nữ
vũ thuật
vũ trang
vũ trường
vũ trụ
vũ trụ dẫn lực
vũ trụ luận
vũ trụ quan
vũ trụ tuyến
vũ tạ
vũ tộc
vũ y
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 5:06:59