请输入您要查询的越南语单词:
单词
bày biện
释义
bày biện
摆设; 排列; 陈置; 陈设 <把物品(多指艺术品)按照审美观点安放。>
trong nhà bày biện rất gọn gàng
屋子里摆设得很整齐。
trong nhà bày biện đồ đạc sáng bóng.
屋里陈设着光洁的家具。
布置 <在一个地方安排和陈列各种物件使这个地方适合某种需要。>
bày biện phòng mới
布置新房。
胪; 罗; 陈列 <把物品摆出来供人看。>
随便看
chuyến xe đầu tiên
chuyến xe đặc biệt
chuyến xuất phát
chuyến đi
chuyến đi trên biển
chuyến đi xa
chuyến đặc biệt
chuyết kinh
chuyết kế
chuyết tác
chuyền
chuyền bóng
chuyền khí
chuyền máu
chuyền tay
chuyền vũ khí cho nhau
chuyền đọc
chuyển
chuyển biến
chuyển biến bất ngờ
chuyển biến tốt
chuyển biến tốt đẹp
chuyển biến xấu
chuyển báo
chuyển bại thành thắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:27:31