请输入您要查询的越南语单词:
单词
khu giải phóng
释义
khu giải phóng
解放区 <推翻了反动统治、建立人民政权的地区, 特指抗日战争和解放战争的时期, 中国共产党领导的军队从敌伪统治和国民党反动统治下解放出来的地区。>
随便看
cắn nút
cắn phá
cắn răng
cắn răng chịu đựng
cắn rốn
cắn rứt
cắn trả
cắn trắt
cắn trộm
cắn xé
cắp
cắp nắp
cắp văn
cắt
cắt băng
cắt bằng hơi
cắt bọng ong lấy mật
cắt bỏ
cắt bớt
cắt canh
cắt chắp
cắt chỉ
cắt cành
cắt câu lấy nghĩa
cắt cỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:19:36