请输入您要查询的越南语单词:
单词
ái
释义
ái
惊痛声
嗳呀!哎呀!
ái! đau chết đi được.
哎呀!疼死了!
爱 <对人或事物有很深的感情。>
tình ái.
情爱。
Ái
毐 <用于人名, 嫪毐(Lào'ǎi), 战国时秦国人。>
随便看
tài cán
tài công bậc ba
tài công chính
tài cưỡi ngựa
tài danh
tài giảm
tài hoa
tài hèn
tài hèn học ít
tài hèn sức mọn
tài hùng biện
tài học
tài hỷ
tài khoá
tài khoản
tài liệu
tài liệu giảng dạy
tài liệu lịch sử
tài liệu nguyên thuỷ
tài liệu quý
tài liệu tham khảo
tài liệu thực tế
tài liệu trực tiếp
tài liệu vụn vặt
tài lược
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 15:27:32