请输入您要查询的越南语单词:
单词
động vật chân đốt
释义
động vật chân đốt
节肢动物 <无脊椎动物的一门, 身体由许多环节构成, 一般分头、胸、腹三部分, 表面有壳质的外骨髂保护内部器官, 有成对而分节的腿。种类很多, 如蜈蚣、蜘蛛、蜂、蝶、虾、蟹等。>
随便看
tài sản gia đình
tài sản phi pháp
tài sản thế chấp
tài sản tổ tiên
tài sắc
tài thao lược
tài thải
tài thần
tài tranh biện
tài trí
tài trí hơn người
tài trí kiệt xuất
tài trí kém cỏi
tài trợ
tài tử
tài tử phong lưu
tài viết
tài viết chữ
tài viết văn
tài văn
tài văn chương
tài vận
tài vật
tài vặt
tài vụ và kế toán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:50:28