请输入您要查询的越南语单词:
单词
động đất do núi lửa
释义
động đất do núi lửa
火山地震 <地震的一种, 由火山爆发而引起。波及范围和破坏性都较小。>
随便看
lẫn màu
lẫn nhau
lẫn vào
lẫy
lẫy cò
lẫy lừng
lẫy ngầm
lận
lận đận
lập
lập bang giao
lập biểu đồ
lập chuyên án
lập chí
lập cà lập cập
lập công
lập công chuộc tội
lập cập
lập dị
lập gia đình
lập hiến
lập hạ
lập hồ sơ
lập hộ
lập hội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 13:06:43