请输入您要查询的越南语单词:
单词
động đất sạt lở
释义
động đất sạt lở
陷落地震 < 地震的一种, 由地壳内岩层受水的侵蚀, 形成空洞, 造成局部地层陷落而引起。这种地震波及范围较小, 危害性也较小。>
随便看
gây chuyện thị phi
gây chú ý
gây cười
gây dựng
gây dựng cơ đồ
gây giống
gây gây
gây gổ
gây hoạ
gây huyên náo
gây hưng phấn
gây hại
gây hấn
gây hận thù
gây hỗn độn
gây hờn
gây khó
gây khó chịu
gây khó dễ
gây khó khăn
gây loạn
gây lộn
gây lợi
gây men
gây mê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 11:35:05