请输入您要查询的越南语单词:
单词
động đất sạt lở
释义
động đất sạt lở
陷落地震 < 地震的一种, 由地壳内岩层受水的侵蚀, 形成空洞, 造成局部地层陷落而引起。这种地震波及范围较小, 危害性也较小。>
随便看
dồi dào tươi đẹp
dồi nhét
dồi súng
dồn
dồn dập
dồn dập đến
dồn góp
dồn hết
dồn hết tâm trí
dồn lại
dồn phách
dồn sức
dồn tâm trí
dồn vào
dồn ép
dồn đống
dỗ
dỗ dành
dỗi
dỗ ngon dỗ ngọt
dội
dội mỡ
dội nước
dội vào
dộng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 13:19:53