请输入您要查询的越南语单词:
单词
độ sai lệch hàng năm
释义
độ sai lệch hàng năm
岁差 <由于太阳和月亮的引力对于地球赤道的作用, 使地轴在黄道轴的周围作圆锥形的运动, 慢慢地向西移动, 约二万六千年环绕一周, 同时使春分点以每年50. 2秒的速度像西移行。这种现象叫做岁差。>
随便看
biện chứng pháp
biện chứng tự nhiên
biện giải
biện hộ
biện hộ viên
biện liệu
biện luận
biện luận sôi nổi
biện pháp
biện pháp dự phòng
biện pháp giải quyết
biện pháp hay
biện pháp không triệt để
biện pháp lâu dài
biện pháp trả đũa
biện pháp đối phó
biện sĩ
biện sự
biện thuyết
biệt
biệt chừng
biệt cư
biệt danh
biệt dạng
biệt hiệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:36:41