请输入您要查询的越南语单词:
单词
truyền tụng
释义
truyền tụng
传诵 <辗转传布诵读; 辗转传布称道。>
truyền tụng một thời
传诵一时。
mọi người trong thôn truyền tụng việc anh hùng cứu người của anh ấy.
全村人传颂着他英雄救人的事迹。 传颂 <传播颂扬。>
流播 <流传; 传播。>
随便看
điều phối sử dụng
điều phối viên
điều quan trọng
điều quy
điều quy định
điều quân trở về
điều răn
điều rắc rối
điều sỉ nhục
điều thiện
điều thêu dệt
điều thích thú
điều thú vị
điều thần bí
điều tiết
điều tiết khí
điều tiết khống chế
điều tra
điều tra chứng cứ
điều tra chứng cứ phạm tội
điều tra cẩn thận
điều tra hiện trường
điều tra khảo cứu
điều tra kỹ càng
điều tra nghe ngóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:55:54