请输入您要查询的越南语单词:
单词
vòng nguyệt quế
释义
vòng nguyệt quế
桂冠 <月桂树叶编的帽子, 古代希腊人授予杰出的诗人或竞技的优胜者。后来欧洲习俗以桂冠为光荣的称号。现在也用来指竞赛中的冠军。>
tranh vòng nguyệt quế; tranh huy chương vàng.
争夺桂冠,
随便看
nghệ nhân trồng hoa
nghệ phẩm
nghệ sĩ
nghệ sĩ chơi đàn
nghệ thuật
nghệ thuật biểu diễn
nghệ thuật cơ bản
nghệ thuật diễn xiếc
nghệ thuật trừu tượng
nghệ thuật tạo hình
nghệ thuật uống trà
nghệ thuật vẽ tranh tường
Nghệ Tĩnh
nghệu
nghỉ
nghỉ bệnh
nghỉ chân
nghỉ dài hạn
nghỉ giải lao
nghỉ giữa giờ
nghỉ hè
nghỉ hưu
nghỉ học
nghỉ khám bệnh
nghỉ kinh doanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 1:08:43