请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất cằn sỏi đá
释义
đất cằn sỏi đá
不毛之地 <不长庄稼的地方, 泛指贫瘠、荒凉的土地或地带。>
随便看
lắp ráp máy
lắp thêm
lắp đặt
lắp đặt thiết bị
lắt
lắt chắt
lắt la lắt lẻo
lắt lay
lắt léo
lắt lẻo
lắt nhắt
lắt đặt
lằm bằm
lằn
lằng nhằng
lằn roi
lằn xếp
lẳn
lẳng
lẳng khẳng
lẳng lơ
lẳng lặng
lẳng nhẳng
lẵng
lẵng hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:04:10