请输入您要查询的越南语单词:
单词
bà con
释义
bà con
表亲 <中表亲戚。>
亲戚 <跟自己家庭有婚姻关系的家庭或它的成员。>
乡亲 <对农村中当地人民的称呼。>
bà con
乡亲们。
随便看
ca nhỏ
can liên
Can Lộc
can ngăn
can phạm
can qua
can thiệp
can thiệp vào
can thành
can tràng
can trường
can táo
can-xi
bọn xâm lược
bọn ăn bám
bọn đạo chích
bọn đầu cơ
bọn đầu gấu
bọn đầu trâu mặt ngựa
bọn địch
bọn độc tài
bọp
bọp bọp
bọ phỉ
bọp xọp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 3:56:31