请输入您要查询的越南语单词:
单词
bà con chú bác
释义
bà con chú bác
中表 <跟祖父、父亲的姐妹的子女的亲戚关系, 或跟祖母、母亲的兄弟姐妹的子女的亲戚关系。>
随便看
Lý Nhân
lý nên
lý pháp
lý phải là
Lý Quỳ
lý ra
lý ra nên
lý sự
lý sự cùn
lý thuyết
lý thuyết suông
lý thuyết sẵn có
lý thuyết y học
lý thuyết âm nhạc
lý thú
Lý Tiểu Long
lý toét
lý trình
lý trí
lý trưởng
lý tài
lý tính
lý tưởng
lý tưởng hào hùng
lý đoán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:50:15