请输入您要查询的越南语单词:
单词
bà con chú bác
释义
bà con chú bác
中表 <跟祖父、父亲的姐妹的子女的亲戚关系, 或跟祖母、母亲的兄弟姐妹的子女的亲戚关系。>
随便看
đo nhiệt độ
đon ren
đon đả
đo sông đo bể, dễ đo lòng người
đo sơ bộ
đo vẽ bản đồ
đoài
đoàn
đoàn ca vũ
đoàn chủ tịch
đoàng
đoành
đoàn hát
đoàn khối
đoàn kết
đoàn kịch
đoàn loan
đoàn luyện
đoàn lái buôn
đoàn lãnh sự
đoàn máy bay
đoàn ngoại giao
đoàn người
đoàn ngựa thồ
đoàn nhi đồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 11:05:30