请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất dẻo cao su
释义
đất dẻo cao su
橡皮泥 <用白石腊、水漆、生橡胶、陶土、水泥、石膏等材料搀和颜料制成的泥, 柔软有塑性, 不容易干, 供儿童捏东西玩儿。>
随便看
vui vẻ với nhau
vui vẻ đưa tiễn
vui với
vui đùa
vu khúc
vu khống
vu khống hãm hại
đen nghịt
đen ngòm
đen ngòm ngòm
đen nhanh nhánh
đen nhánh
đen như cốc
đen như cột nhà cháy
đen như củ tam thất
đen như mực
đen nhẫy
đen nhẻm
đen pha hồng tím
đen rưng rức
đen sì
đen sì sì
đen sạm
đen sẫm
đen sịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 4:01:07