请输入您要查询的越南语单词:
单词
đen như mực
释义
đen như mực
黑黢黢 <(黑黢黢的)形容很黑。>
漆黑 <非常黑; 很暗。>
đêm tối đen như mực.
漆黑的夜。
随便看
phải
phải biết
phải bệnh
phải chi
phải chăng
phải chờ
phải cách
phải cái
phải có
phải cụ thể
phải dấu
phải giá
phải gió
phải khi
phải không
phải kể đến
phải làm sao
phải lòng
phải lẽ
phải môn
phải mặt
phải như
phải như vậy
phải phải
phải quấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:32:41