请输入您要查询的越南语单词:
单词
vui đùa
释义
vui đùa
咍 <欢笑; 喜悦。>
玩耍 <做使自己精神愉快的活动; 游戏。>
玩笑 <玩耍和嬉笑。>
娭; 嬉; 嬉戏 <游戏; 玩耍。>
嬉笑 < 笑着闹着。>
随便看
chính sách
chính sách bảo vệ rừng
chính sách bế quan toả cảng
chính sách ngu dân
chính sách pháo hạm
chính sách quan trọng
chính sách thoả hiệp cầu an
chính sách tàn bạo
chính sách đà điểu
chính sách đồng hoá
chính sảnh
chính sắc
chính sử
chính sử học
chính sự
chính tang
chính tay
chính tay viết
chính thuế
chính thân
chính thê
chính thất
chính thể
chính thể chuyên chế
chính thống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:58:58