请输入您要查询的越南语单词:
单词
tưởng thật
释义
tưởng thật
当真; 认真 <信以为真; 当真。>
chỉ đùa với anh thôi, anh đừng tưởng thật.
这是跟你闹着玩儿的, 你别当真。
随便看
dân nghèo thành thị
dân nguyện
dân nhập cư
dân phu
dân phòng
dân phố
dân quyền
dân quân
dân quân du kích
dân quần
dân quốc
dân sinh
dân sinh sống trên sông nước
dân số
dân sống trên sông nước
dân sống trên thuyền
dân sự
dân sự tài phán
dân sự tố tụng
dân thiên
dân thành phố
dân thành thị
dân thày
dân thường
dân thợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 1:51:48