请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tưởng thật
释义 tưởng thật
 当真; 认真 <信以为真; 当真。>
 chỉ đùa với anh thôi, anh đừng tưởng thật.
 这是跟你闹着玩儿的, 你别当真。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 17:36:03