请输入您要查询的越南语单词:
单词
mồ côi
释义
mồ côi
孤儿 <失去父母的儿童。>
viện mồ côi; cô nhi viện.
孤儿院。
伶仃; 仃 <孤独; 没有依靠。也做零丁。>
孤犊 <由于死亡或遗弃失去母亲的幼小动物。>
孤弱 <指幼年失去父母的人。>
随便看
thực lợi
thực lục
thực lực
thực lực của một nước
thực lực quốc gia
thực mà
thực nghiệm
thực nghiệm luận
thực ngôn
thực phẩm phụ
thực phẩm tươi sống
thực quyền
thực quản
thực ra
thực số
thực sự
thực tang
thực thi
thực thi từng bước một
thực thu
thực thà
thực thể
thực thể luận
thực thể từ
thực tiễn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 13:41:07