请输入您要查询的越南语单词:
单词
đá quặng
释义
đá quặng
塃 <开采出来的矿石。>
随便看
họ Giảo
họ Giới
họ gần
họ Ham
họ Hanh
họ Hi
họ Hiên
họ Hiếu
họ Hiệp
họ Hiệt
họ Hoa
họ Hoà
họ Hoài
họ Hoàn
họ Hoàng
họ Hoàng Phủ
họ Hoành
họ Hoè
họ Hoạn
họ Hoạt
họ Hoả
họ Hoắc
họ Hoằng
họ Huy
họ Huyên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:34:47