请输入您要查询的越南语单词:
单词
đáp đền
释义
đáp đền
报偿 <报答或补偿。>
toàn thể công nhân viên nhà máy quyết tâm tạo ra kỷ lục mới để đáp đền sự quan tâm của Đảng.
全厂职工决心创造更新的纪录, 报答党的关怀。 报答 <用实际行动来表示感谢>
补情 <报答情谊。>
随便看
trận địa địch
trập trùng
trật
trật bánh
trật con toán bán con trâu
trật khớp
trật lất
trật trưỡng
trật tự bị hỗn loạn
trật tự từ
trật đả
trắc
trắc bá
trắc bách
trắc bách diệp
trắc diện
trắc lượng
trắc lượng học
trắc lượng sơ bộ
trắc nghiệm
trắc nết
trắc trở
trắc tuyến
trắc tự
trắc vi kế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:05:47