请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thuyết phục
释义 thuyết phục
 服 <使信服。>
 thuyết phục quần chúng
 服众。
 thuyết phục người khác bằng lý lẽ
 以理服人。
 理喻 <用道理来解说, 使当事人明白。>
 không thể thuyết phục.
 不可理喻。
 có thể thuyết phục.
 可以理喻。
 khó mà thuyết phục.
 难以理喻。
 劝说 <劝人做某种事情或使对某种事情来表示同意。>
 说 <用话劝说使人听从自己的意见。>
 说服; 折服; 折 <用理由充分的话使对方心服。>
 dùng lời lẽ áp chế thì không thể thuyết phục người khác.
 强词夺理不能折服人。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 22:40:06