释义 |
thuyết phục | | | | | | 服 <使信服。> | | | thuyết phục quần chúng | | 服众。 | | | thuyết phục người khác bằng lý lẽ | | 以理服人。 | | | 理喻 <用道理来解说, 使当事人明白。> | | | không thể thuyết phục. | | 不可理喻。 | | | có thể thuyết phục. | | 可以理喻。 | | | khó mà thuyết phục. | | 难以理喻。 | | | 劝说 <劝人做某种事情或使对某种事情来表示同意。> | | | 说 <用话劝说使人听从自己的意见。> | | | 说服; 折服; 折 <用理由充分的话使对方心服。> | | | dùng lời lẽ áp chế thì không thể thuyết phục người khác. | | 强词夺理不能折服人。 |
|