释义 |
trí nhớ | | | | | | 记性 <记忆力。> | | | trí nhớ tốt. | | 记性好。 | | | trí nhớ tồi. | | 记性坏。 | | | 记忆力 <记住事物的形象或事情的经过的能力。> | | | trí nhớ tốt. | | 记忆力强。 | | | trí nhớ kém. | | 记忆力弱。 | | | 脑; 脑袋; 脑筋; 心思; 脑子; 脑袋瓜子 <指思考、记忆等能力。> | | | trí nhớ anh ấy rất tốt, chuyện của bao nhiêu năm trước mà anh ấy còn nhớ rất rõ. | | 他脑筋好, 多少年前的事还记得很清楚。 | | | trí nhớ anh ấy rất tốt, lại chịu cố gắng nên thành tích học tập rất tốt. | | 他脑子好, 又用功, 学习成绩很好。 | | | người này trí nhớ kém thật, chuyện mới có mấy ngày mà đã quên bén rồi. | | 这个人太没脑子了, 才几天的事儿就忘了。 脑力 <人的记忆、理解、想象的能力。> |
|