请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trí nhớ
释义 trí nhớ
 记性 <记忆力。>
 trí nhớ tốt.
 记性好。
 trí nhớ tồi.
 记性坏。
 记忆力 <记住事物的形象或事情的经过的能力。>
 trí nhớ tốt.
 记忆力强。
 trí nhớ kém.
 记忆力弱。
 脑; 脑袋; 脑筋; 心思; 脑子; 脑袋瓜子 <指思考、记忆等能力。>
 trí nhớ anh ấy rất tốt, chuyện của bao nhiêu năm trước mà anh ấy còn nhớ rất rõ.
 他脑筋好, 多少年前的事还记得很清楚。
 trí nhớ anh ấy rất tốt, lại chịu cố gắng nên thành tích học tập rất tốt.
 他脑子好, 又用功, 学习成绩很好。
 người này trí nhớ kém thật, chuyện mới có mấy ngày mà đã quên bén rồi.
 这个人太没脑子了, 才几天的事儿就忘了。 脑力 <人的记忆、理解、想象的能力。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:05:52