| | | |
| | 包含 <容纳在里边, 总括在一起。侧重指里边含有, 着眼于内部关系, 常是抽象事物。> |
| | 包罗 <包括(指大范围)。> |
| | 储备 <(物资)储存起来准备必要时应用。> |
| | 开 <表示容下。> |
| | căn nhà này nhỏ, người đông ngồi chứa không đủ. |
| 这个屋子小, 人多了坐不开。 |
| | 包容; 盛; 含; 容纳 <在固定的空间或范围内接受(人或事物)。> |
| | nhà này nhỏ, không chứa được nhiều thứ như thế này đâu. |
| 这间屋子小, 盛不了这么多东西。 |
| | quảng trường này có thể chứa mười vạn người. |
| 这个广场可以容纳十万人。 |
| | xây dựng một viện điều dưỡng có thể chứa hơn một nghìn giường bệnh. |
| 修建了一个可以容纳上千床位的疗养院。 蓄积 <积聚储存。> |
| | hồ chứa nước có thể chứa nước mưa |
| 水库可以蓄积雨水。 蕴 <事理深奥的地方。> |
| | 窝; 窝儿 <窝藏。> |
| | 妓院 (nhà chứa) <旧社会妓女卖淫的地方。> |