请输入您要查询的越南语单词:
单词
chứa nước lũ
释义
chứa nước lũ
滞洪 <在洪水期利用河流附近的湖泊、洼地等蓄积洪水。>
vùng chứa nước lũ
滞洪区。
蓄洪 <为了防止洪水成灾, 把超过河道所能排泄的洪水储存在一定的地区。>
随便看
giữ sức khoẻ
giữ tay lái
giữ thai
giữ thân
giữ thể diện
giữ tiếng
giữ tiết
giữ tiết tháo
giữ trai
giữ trong lòng
giữ tròn
giữ trật tự
giữ trẻ
giữ tươi
giữ việc
giữ vững
giữ đúng
giữ được
giữ đạo hiếu
giữ đến cùng
giữ ấm
giữ ấn
giữ ấn tín
giữ ẩm
giựt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 4:10:52