请输入您要查询的越南语单词:
单词
điện trở trong
释义
điện trở trong
内阻 <电子管重要参数之一, 当其他电极电压不变时, 阳极电压的变化量与相应的阳极电流变化量的比值叫做内阻。>
随便看
bệnh sưng vú
bệnh sốt
bệnh sốt dao động
bệnh sốt nhiệt
bệnh sốt phát ban
bệnh sốt rét
bệnh sốt đen
bệnh sởi
bệnh sử
bệnh sự vụ
bệnh than
bệnh thiếu máu
bệnh thoái hoá xương
bệnh thuỷ đậu
bệnh thán
bệnh thán thư
bệnh thũng
bệnh thương hàn
bệnh thấp khớp
bệnh thần kinh
bệnh thận kết hạch
bệnh thối tai
bệnh thổ tả
bệnh thời tiết
bệnh thời vụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:46:06