请输入您要查询的越南语单词:
单词
điệu múa
释义
điệu múa
舞蹈 <以有节奏的动作为主要表现手段的艺术形式, 可以表现出人的生活、思想和感情, 一般用音乐伴奏。>
舞姿 <舞蹈的姿态。>
随便看
hết hi vọng
hết hiệu lực
hết hơi
hết hơi hết sức
hết hạn
hết học việc
hết họp
hế thống biện pháp
hết hồn
hết hồn hết vía
hết hứng đi chơi
hết khoá
hết khóc
hết lòng
hết lòng hết dạ
hết lòng hết sức
hết lòng quan tâm giúp đỡ
hết lòng tin theo
hết lòng vì việc chung
hết lòng yêu thương
hết lương thực
hết lần này đến lần khác
hết lẽ
hết lời
hết mình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:20:06