请输入您要查询的越南语单词:
单词
chèn
释义
chèn
垫; 垫平 <用东西支、铺或衬, 使加高、加厚或平正, 或起隔离作用。>
拦 <当; 正对着(某个部分)。>
排斥; 排挤 <利用势力或手段使不利于自己的人失去地位或利益。>
chèn nhau.
互相排挤。
方
楦 <泛指用东西填紧物体的中空部分。>
随便看
làm lụng vất vả
làm ma
làm mai
làm mai làm mối
làm ma làm quỷ
làm mê hoặc
làm mình làm mẩy
làm mích lòng
làm mò
làm móng
làm môi giới
làm mùa
làm mưa làm gió
làm mướn
làm mạ
làm mất lòng
làm mất mặt
làm mất tác dụng
làm mất đi
làm mẫu
làm mềm
làm mệt mỏi
làm mối
làm một cú
làm một mình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:56:14