请输入您要查询的越南语单词:
单词
xảo quyệt
释义
xảo quyệt
刁悍 <狡猾凶狠。>
狡猾; 狡; 刁钻; 刁滑 <诡计多端, 不可信任。>
狡诈; 滑 <狡猾奸诈。>
老奸巨猾 <形容十分奸诈狡猾。>
撒刁 <狡猾耍赖。>
调皮 <指耍小聪明, 做事不老实。>
嚚 <奸诈。>
诡 <欺诈; 奸滑。>
诡谲 <诡诈。>
con người xảo quyệt.
为人诡谲。
thâm hiểm xảo quyệt
阴险诡诈。 诡诈 <狡诈。>
书
机心 <诡诈的心思。>
狡黠 <狡诈。>
随便看
viêm tai giữa
viêm thanh quản
viêm thũng
viêm thận
viêm thử
viêm trung nhĩ
viêm tuyến bạch huyết ở bẹn
viêm tuyến sữa
viêm tử cung
viêm vú
viêm xoang
viêm âm hộ
viêm ống mật
viên
viên an thần
viên bi
viên chu
viên chu suất
viên chuỳ
viên chức
viên chức ngoại giao
viên cầu
viên diệu
Viêng Chăn
viên giác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:04:50