请输入您要查询的越南语单词:
单词
truyền phấn
释义
truyền phấn
传粉 <雄蕊花药里的花粉借风或昆虫做媒介, 传到雌蕊的柱头上或直接传到胚珠上, 是子房形成果实的必要条件。>
随便看
ban trừ gian
ban tuyên huấn
ban tư pháp xã
ban tước
ban tặng
ban tế lễ
ban tối
ban tổ chức
ban tứ
ban xã đội
ba nài
ban ám sát
ban âm nhạc
ban ân
ban ân huệ
ba năm
ba năm sau
ba năm trước
ban đêm
ban đầu
ban đỏ
ban đồng ca
ban ơn
ban ơn cho
ban ơn lấy lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:42:20