请输入您要查询的越南语单词:
单词
xệ
释义
xệ
下坠 <(将分娩的产妇或痢疾、肠炎等病的患者)腹部感到沉重, 像要大便。>
随便看
khàn đi
khá
khác
khác biệt
khác giống
khác giới
khác gì
khách
khách bộ hành
khách cùng chủ
khách cũ
khách của chính phủ
khách du lịch
khách giang hồ
khách hàng
khách hàng chính
khách hàng quen
khách hàng thân thiết
khách hành hương
khách khanh
khách khí
khách không mời mà đến
khách khứa
khách khứa đầy nhà
khách lạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:12:31